English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chiều cao
|
| English | Nounslength (body) |
| Example |
Chiều cao của cậu bé là 120cm.
The boy’s height is 120 cm.
|
| Vietnamese | chiều cao cơ thể
|
| English | Nounsheight |
| Example |
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
My height is 170 cm.
|
| Vietnamese | chiều cao trung bình
|
| English | Nounsmiddle height |
| Example |
Anh ấy có chiều cao trung bình.
He is of average height.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.